Các kiểu dữ liệu:
- Char(n): Kiểu chuỗi với độ dài cố định
- Nchar(n): Kiếu chuỗi với độ dài cố định hỗ trợ UNICODE
- Varchar(n): Kiểu chuỗi với độ dài chính xác
- Nvarchar(n): Kiểu chuỗi với độ dài chính xác hỗ trợ UNICODE
- Int: Số nguyên có giá trị từ -231 đến 231 - 1
- Tinyint: Số nguyên có giá trị từ 0 đến 255.
- Smallint :Số nguyên có giá trị từ -215 đến 215 – 126
- Bigint: Số nguyên có giá trị từ -263 đến 263-1
- Numeric: Kiểu số với độ chính xác cố định.
- Decimal: Tương tự kiểu Numeric
- Float: Số thực có giá trị từ -1.79E+308 đến 1.79E+308
- Real: Số thực có giá trị từ -3.40E + 38 đến 3.40E + 38
- Money: Kiểu tiền tệ
- Bit: Kiểu bit (có giá trị 0 hoặc 1)
- Datetime: Kiểu ngày giờ (chính xác đến phần trăm của giây)
- Smalldatetime: Kiểu ngày giờ (chính xác đến phút)
- Binary: Dữ liệu nhị phân với độ dài cố định (tối đa 8000 bytes)
- Varbinary: Dữ liệu nhị phân với độ dài chính xác (tối đa 8000 bytes)
- Image: Dữ liệu nhị phân với độ dài chính xác (tối đa 2,147,483,647 bytes)
- Text: Dữ liệu kiếu chuỗi với độ dài lớn (tối đa 2,147,483,647 ký tự)
- Ntext: Dữ liệu kiếu chuỗi với độ dài lớn và hỗ trợ UNICODE
Nội Quy Khi Gửi Bình Luận: